Có 2 kết quả:

鹿死誰手 lù sǐ shéi shǒu ㄌㄨˋ ㄙˇ ㄕㄟˊ ㄕㄡˇ鹿死谁手 lù sǐ shéi shǒu ㄌㄨˋ ㄙˇ ㄕㄟˊ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to whom the deer falls (idiom); the one to emerge victor (i.e. to seize the empire)
(2) prize winner
(3) champion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to whom the deer falls (idiom); the one to emerge victor (i.e. to seize the empire)
(2) prize winner
(3) champion

Bình luận 0